|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá trớn
| [quá trớn] | | | excessive, immoderate | | | tự do quá trớn | | excessive freedom | | | to go beyond the limit; to overstep the mark | | | những hà nh vi quá trớn | | excesses |
Excessively, immoderate Tự do quá trớn Excessive freedom
|
|
|
|